Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh

Ngày: 27/12/2022 lúc 16:41PM

Noel sắp đến rồi, các bạn đã trang trí không gian phòng học, nơi làm việc hay phòng ngủ của mình bằng những món đồ trang trí nhỏ nhắn dễ thương mà cũng thật gần gũi chưa. Quen thuộc là thế nhưng các bạn đã biết những đồ vật đấy tiếng Anh gọi là gì không? Hôm nay chúng ta cùng điểm qua một vài từ mới nhé!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh - IES Education

Những cây thông noel được gắn cây kẹo hình gậy, hay dây kim tuyến, vòng hoa, người tuyết,... Vừa nghĩ đến thôi đã cảm nhận được sự ấm áp, an lành mà một mùa giáng sinh mang lại đúng không các bạn? Và hôm nay, để bắt đầu không khí noel vui vẻ, hạnh phúc, IES sẽ chia sẻ cho bạn một vài từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh để chúng ta hiểu hơn về những đồ dùng trang trí cây thông noel nhé. Chúng ta bắt đầu học thôi nào!

Từng vựng tiếng Anh chủ đề NOEL

Chúng ta cùng học tiếng Anh chủ đề Giáng sinh thôi nào, IES cầu mong những mùa giáng sinh năm sau dịch bệnh được kiểm soát hoàn toàn, tất cả mọi người luôn khỏe mạnh và an nhiên.

Từ Vựng Liên Quan Đến Đồ Trang Trí Noel:

  1. Ornament (Đèn Trang Trí): These small, decorative items add a festive touch to Christmas trees.

  2. Wreath (Vòng Hoa): A circular arrangement of flowers or leaves, often hung on doors as a symbol of welcome.

  3. Tinsel (Nhuyễn Bóng): Shiny, metallic strips that bring sparkle to holiday decorations.

  4. Bauble (Quả Cầu Trang Trí): Colorful, often glass, balls that adorn Christmas trees.

Từ Vựng Về Đồ Ăn Liên Quan Đến Noel:

  1. Eggnog (Rượu Trứng): A traditional Christmas drink made with eggs, milk, and spices.

  2. Gingerbread (Bánh Gừng): Spiced cookies often shaped like festive figures.

  3. Candy Cane (Kẹo Gậy): Striped peppermint-flavored candies, a staple during the holiday season.

  4. Roast Turkey (Gà Nướng): A classic Christmas dinner centerpiece.

Từ Vựng Liên Quan Đến Hoạt Động Noel:

  1. Caroling (Hát Thánh Ca): Singing festive songs from door to door, spreading Christmas joy.

  2. Stocking (Tất Đựng Quà): A large sock or sock-shaped bag for holding small gifts.

  3. Sleigh Ride (Dạo Chơi Xe Xích Lô): A horse-drawn ride in a sleigh, a winter favorite.

  4. Fireplace (Lò Sưởi): Often a focal point for hanging stockings and creating a cozy atmosphere.

Từ Vựng Liên Quan Đến Quà Tặng Noel:

  1. Gift Wrap (Gói Quà): Decorative paper used to wrap Christmas presents.

  2. Stocking Stuffer (Quà Nhỏ Trong Tất): Small gifts placed in stockings.

  3. Secret Santa (Ông Già Noel Bí Mật): A gift-giving tradition where participants exchange presents anonymously

  4. .IES Education

>>> TÌM HIỂU THÊM:
IESC
BÌNH LUẬN
Bài viết mới nhất