[HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] Thành ngữ Tiếng Anh từ thực phẩm

[HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] Thành ngữ Tiếng Anh từ thực phẩm

Ngày: 26/05/2023 lúc 11:33AM

Chào mừng bạn đến với bài viết về chủ đề "Thành ngữ Tiếng Anh từ thực phẩm". Thực phẩm không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng cơ thể mà còn là nguồn cảm hứng cho ngôn ngữ và văn hóa của chúng ta. Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến thực phẩm không chỉ đơn giản là các cụm từ mô tả loại thức ăn, mà còn chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống, tình yêu, và kinh nghiệm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 50 thành ngữ tiếng Anh từ thực phẩm phổ biến và thú vị, từ những từ vựng thông thường đến những cụm từ sáng tạo và hài hước. Hãy cùng tìm hiểu bài viết đưới đây của Trung Tâm Anh Ngữ IES Edcuation cung cấp cho bạn và khám phá sự đa dạng và phong phú của thành ngữ tiếng Anh từ thực phẩm và tìm hiểu ý nghĩa sâu sắc mà chúng mang lại trong văn hóa ngôn ngữ của chúng ta.

Thành ngữ thực phẩm trong tiếng Anh

Thành ngữ Tiếng Anh từ thực phẩm

  • Nutty as a Fruitcake: Chỉ những người ngốc nghếc, hành động khờ khạo.
  • Slower than Molasses: Molasses là một loại siro lỏng, chảy rất chậm.
  • Cool as a Cucumber: Người có khả năng giữ được bình tĩnh trong Tiếng Anh gọi là Cool as a Cucumber.
  • Bad Apple: Chỉ người xấu tính hoặc người có ảnh hưởng đến người khác.
  • Big cheese: Chỉ những người lãnh đạo, ông chủ hay những người có vị trí quan trọng.
  • Couch Potato: Chỉ người lười biếng, chỉ thích nằm ườn xem TV.
  • A lot on my Plate: Thành ngữ này khiến ta liên tưởng tới chiếc đĩa có quá nhiều đồ ăn, và nó dùng để chỉ những người bận rộn
  • Take it with a Grain of Salt: Nguồn thông tin được nói đến có thể hoàn toàn không đáng tin cậy, vì vậy đừng vội tin bất cứ điều gì.
  • Piece of Cake: Một nhiệm vụ dễ thực hiện.
  • Walk on Eggs: Rất cẩn thận để không xúc phạm ai hoặc làm điều gì sai.

Từ vựng thực phẩm trong tiếng Anh

50+ từ vựng liên quan đến thực phẩm trong tiếng Anh

  1. Apple - Quả táo
  2. Banana - Chuối
  3. Carrot - Cà rốt
  4. Bread - Bánh mì
  5. Cheese - Phô mai
  6. Chicken - Gà
  7. Chocolate - Sô cô la
  8. Coffee - Cà phê
  9. Cookie - Bánh quy
  10. Egg - Trứng
  11. Fish - Cá
  12. Grapes - Nho
  13. Hamburger - Bánh hamburger
  14. Ice cream - Kem
  15. Juice - Nước ép
  16. Lemon - Quả chanh
  17. Meat - Thịt
  18. Milk - Sữa
  19. Mushroom - Nấm
  20. Noodles - Mì
  21. Orange - Quả cam
  22. Pancake - Bánh kếp
  23. Pasta - Mì ống
  24. Pizza - Bánh pizza
  25. Potato - Khoai tây
  26. Rice - Gạo
  27. Salad - Rau trộn
  28. Sandwich - Bánh sandwich
  29. Soup - Súp
  30. Strawberry - Dâu tây
  31. Sugar - Đường
  32. Sushi - Sushi
  33. Tea - Trà
  34. Tomato - Cà chua
  35. Watermelon - Dưa hấu
  36. Yogurt - Sữa chua
  37. Avocado - Quả bơ
  38. Bacon - Thịt xông khói
  39. Butter - Bơ
  40. Cabbage - Bắp cải
  41. Cherry - Quả anh đào
  42. Cucumber - Dưa leo
  43. Garlic - Tỏi
  44. Honey - Mật ong
  45. Kiwi - Quả kiwi
  46. Onion - Hành tây
  47. Pineapple - Quả dứa
  48. Pumpkin - Quả bí ngô
  49. Steak - Thịt bò bít tết
  50. Walnut - Hạt óc chó

Hy vọng danh sách này của Trung Tâm Anh Ngữ IES Education sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng liên quan đến thực phẩm trong tiếng Anh.

IESC
BÌNH LUẬN
Bài viết mới nhất