[HỌC TỪ NGỮ TIẾNG ANH] - THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT

[HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT

Ngày: 24/04/2023 lúc 08:53AM

THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT

Thành ngữ là một phần quan trọng trong tiếng Anh, và chúng ta có thể tìm thấy rất nhiều thành ngữ liên quan đến động vật trong ngôn ngữ hàng ngày. Những thành ngữ này thường được sử dụng để diễn tả tình huống hoặc tính cách của con người, sử dụng các đặc tính của động vật tương ứng. Chúng ta có thể thấy rất nhiều thành ngữ liên quan đến động vật, từ những thành ngữ miêu tả sức mạnh của một con sư tử, đến những thành ngữ mô tả tính kiên nhẫn của con rùa. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những thành ngữ phổ biến nhất liên quan đến động vật trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng. Hãy đi tìm hiểu [HỌC TỪ NGỮ TIẾNG ANH] - THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT của Trung tâm Anh Ngữ IES Education gửi đến cho bạn!

hoc-tu-ngu-tieng-anh-thanh-ngu-tieng-anh-dong-vat

Thành ngữ tài gảy tai trâu

Dưới đây là tổng hợp thành ngữ tục ngữ về con vật, động vật trong tiếng Anh

hoc-tu-ngu-tieng-anh-thanh-ngu-tieng-anh-dong-vat

Tigers in jungle in english là chúa sơn làm(giọng cha giọng mẹ)

 

Dưới tổng hơp thành ngữ tiếng Anh liên quan đến động vật:

  1. To Cast Pearls Before Swine: Đàn gảy tai trâu.
  2. A big fuss made about something of little importance: chuyện bé xé ra to
  3. Tigers in the jungle: Chúa sơn lâm.
  4. A leopard can't change its spots: Người không thể thay đổi bản chất của mình.
  5. Let sleeping dogs lie: Đừng làm gì để gây rắc rối hoặc làm phiền ai đó.
  6. Like a fish out of water: Cảm thấy bất an hoặc không thoải mái trong một tình huống mới.
  7. As sly as a fox: Tài giỏi, thông minh, và tinh ranh.
  8. As quiet as a mouse: Rất yên lặng và không làm ồn ào.
  9. A bird in the hand is worth two in the bush: Những điều mà chúng ta hiện có có giá trị hơn những điều mà chúng ta chỉ hy vọng.
  10. The early bird catches the worm: Người nhanh nhạy và chủ động thường sẽ được ưu tiên hơn.
  11. The lion's share: Phần lớn nhất, thường là của một người hoặc nhóm.
  12. The elephant in the room: Vấn đề quan trọng hoặc khó chịu mà mọi người tránh đề cập.
  13. Crocodile tears: Nước mắt giả vờ, không thành thật.
  14. As stubborn as a mule: Rất bướng bỉnh, không chịu thay đổi ý kiến của mình.
  15. A wolf in sheep's clothing: Một người hay vật giả dạng để lừa gạt người khác.
  16. To be a guinea pig: Làm thí nghiệm cho một ý tưởng, sản phẩm, hoặc quy trình mới.
  17. Busy as a bee: Rất bận rộn và chăm chỉ làm việc.
  18. To kill two birds with one stone: Làm một việc mà có thể đạt được hai mục đích khác nhau.
  19. A snake in the grass: Người hoặc vật nguy hiểm, độc ác, nhưng giấu diếm.
  20. To have a whale of a time: Có một trải nghiệm vui vẻ, thú vị và đầy hứng khởi.
  21. To be as free as a bird: Có tự do, không bị ràng buộc.
  22. The bee's knees: Điều tuyệt vời, đỉnh cao của một thứ gì đó.
  23. To let the cat out of the bag: Vô tình tiết lộ bí mật.
  24. To smell a rat: Có cảm giác không ổn hoặc nghi ngờ điều gì đó.
  25. To have butterflies in your stomach: Cảm thấy bồn chồn hoặc lo lắng.
  26. To have a memory like an elephant: Nhớ rất tốt, không quên được điều gì.
  27. To talk turkey: Nói thẳng và trung thực về một vấn đề.
  28. To have ants in your pants: Không thể ngồi yên, rất nóng nảy và hưng phấn.
  29. To put the cart before the horse: Làm điều gì đó không đúng thứ tự.
  30. To be a fish in a sea of sharks: Có nhiều nguy hiểm và cạm bẫy xung quanh.
  31. To hold your horses: Đợi một chút hoặc kiềm chế cảm xúc của mình.
  32. To be a dark horse: Người hoặc vật có khả năng bất ngờ hoặc không được người khác chú ý đến.
  33. To work like a dog: Làm việc rất chăm chỉ, không ngừng nghỉ.
  34. To be the black sheep of the family: Người không giống những người khác trong gia đình, thường bị coi là kẻ khác biệt hoặc sai trái.
  35. To have a frog in your throat: Bị khản tiếng, khó nói.
  36. To have a bee in your bonnet: Bị ám ảnh về một ý tưởng hoặc kế hoạch.
  37. To be a chicken: Nhút nhát và sợ hãi.
  38. To have a cat's tongue: Không thích nói lên suy nghĩ của mình hoặc không tỏ ra thân thiện.
  39. To be in the doghouse: Bị ai đó giận dữ hoặc không hài lòng với mình.
  40. To go hog wild: Làm điều gì đó vô cùng say mê và cuồng nhiệt.
  41. To let sleeping dogs lie: Không nên khơi gợi tranh cãi hoặc vấn đề cũ.
  42. To be a lone wolf: Không muốn hoặc không thích làm việc trong nhóm.
  43. To be a sitting duck: Dễ bị tấn công hoặc lừa gạt.
  44. To be a copycat: Sao chép hoặc bắt chước hành động của người khác.
  45. To have a heart of stone: Không có cảm xúc hoặc không biết thông cảm.
  46. To be a party animal: Thích đi chơi, tiệc tùng và vui chơi.
  47. To put all your eggs in one basket: Đặt tất cả niềm tin vào một thứ hoặc kế hoạch.
  48. To be as blind as a bat: Không nhìn thấy hoặc không hiểu được điều gì.
  49. To have bats 

    in the belfry: Thái độ hoặc hành động kì quặc hoặc điên rồ. 47. To be as sly as a fox: Tinh quái, xảo trá và khôn ngoan.

  50. To be like a fish out of water: Cảm thấy khó khăn hoặc không thoải mái trong một tình huống mới.
  51. To have a tiger by the tail: Đối mặt với một vấn đề khó khăn hoặc nguy hiểm và không biết cách thoát ra.
  52. To smell a rat: Có dấu hiệu của sự gian lận hoặc bất thường.
  53. To have a whale of a time: Có một khoảng thời gian rất vui vẻ và thú vị.
  54. To be as busy as a bee: Làm việc rất chăm chỉ và cần cù.
  55. To be as stubborn as a mule: Cứng đầu, không chịu thay đổi hoặc lắng nghe ý kiến của người khác.
  56. To have a butterfly in your stomach: Cảm giác bồn chồn hoặc căng thẳng.
  57. To be as quick as a cheetah: Nhanh nhẹn, linh hoạt và có tốc độ nhanh.
  58. To be a snake in the grass: Người hoặc hành động gian dối và lừa gạt.
  59. To be as gentle as a lamb: Dịu dàng, nhân từ và không gây nguy hiểm.
  60. To be as happy as a clam: Cảm thấy vô cùng hạnh phúc và thỏa mãn.
  61. To be as free as a bird: Tự do và không bị ràng buộc.
  62. To be as wise as an owl: Thông thái, sáng suốt và khôn ngoan.
  63. To be as busy as a squirrel: Luôn bận rộn và hoạt động nhanh như chóp bu.
  64. To be as strong as an ox: Cực kỳ mạnh mẽ và khỏe mạnh.
  65. To be as fierce as a lion: Dũng mãnh, mạnh mẽ và táo bạo.
  66. To be as slow as a snail: Chậm chạp và không nhanh nhẹn.
  67. To be as slippery as an eel: Khó nắm bắt hoặc hiểu được, tinh vi và xảo trá.
  68. To be as old as the hills: Rất già và cũ.
  69. To be as dumb as an ox: Rất ngốc nghếch và không thông minh.
  70. To be as light as a feather: Rất nhẹ và không nặng nề.
  71. To be as quiet as a mouse: Rất yên lặng và không ồn ào.
  72. To be as tough as nails: Rất kiên cường và không dễ bị làm sao.
  73. To be as proud as a peacock: Kiêu hãnh và tự phụ.
  74. To be as blind as a bat: Rất mù và không thấy được gì.
  75. To be as thin as a rake: Rất gầy và ốm.
  76. To be as silent as the grave: Rất im lặng và không nói một lời.
  77. To be as cold as a fish: Rất lạnh lùng và không thể hiện cảm xúc.
  78. To be as red as a lobster: Mặt đỏ như tôm khi ngượng ngùng hoặc bị xúc phạm.
  79. To be as snug as a bug in a rug: Cảm thấy thoải mái và ấm áp.
  80. To be as wild as a tiger: Rất hoang dã và dữ dội.
  81. To be as black as a crow: Rất đen và u ám.
  82. To be as blind as a mole: Rất mù và không thể thấy được gì.
  83. To be as fat as a pig: Rất béo phì.
  84. To be as strong as a bear: Cực kỳ mạnh mẽ và có sức mạnh đáng kinh ngạc.
  85. To be as playful as a kitten: Rất tinh nghịch và đáng yêu.
  86. To be as cunning as a weasel: Tinh quái và xảo trá.
  87. To be as loyal as a dog: Rất trung thành và đáng tin cậy.
  88. To be as smart as a whip: Rất thông minh và nhanh nhẹn.
  89. To be as white as snow: Rất trắng và trong sáng.
  90. To be as quick as lightning: Rất nhanh chóng và dễ dàng.
  91. To be as quiet as a lamb: Rất yên lặng và không gây ồn ào.
  92. To be as timid as a mouse: Rất nhút nhát và sợ hãi.
  93. To be as heavy as lead: Rất nặng và cồng kềnh.
  94. To be as slow as molasses: Rất chậm chạp và lờ đờ.
  95. To be as shy as a fawn: Rất nhút nhát và e thẹn.
  96. To be as old as Methuselah: Rất già và lão hóa.
  97. To be as quick as a wink: Rất nhanh chóng và dễ dàng.
  98. To be as proud as a lion: Kiêu ngạo và tự hào.
  99. To be as rare as a hen's tooth: Rất hiếm và khó tìm.
  100. To be as strong as iron: Rất mạnh mẽ và bền bỉ.
  101. To be as wise as a serpent: Thông thái và sắc bén.
  102. To be as pure as the driven snow: Rất trong sáng và tinh khiết.

hoc-tu-ngu-tieng-anh-thanh-ngu-tieng-anh-dong-vat

50+ từ vựng về con vật trong tiếng Anh

Trên đây là toàn bộ [HỌC TỪ NGỮ TIẾNG ANH] - THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT của trung tâm Anh ngữ IES education gửi đến cho bạn. IES hy vọng các thành ngữ ngày giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh!

Tham khảo thêm:

 IES EDUCATION

IESC
BÌNH LUẬN
Bài viết mới nhất